Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Vật liệu |
Nhựa ABS |
Tần suất độc |
Tùy chọn 1 lần mỗi giây đến 1 lần mỗi 24 giờ |
Tuổi thọ pin |
Thông thường là 16 tháng với tần suất đọc 10 phút một lần |
Interface |
RFC1000 |
Điều kiện vận hành |
0 °C đến +55 °C (+32 °F đến +131 °F) 0 %RH đến 95 %RH 13.77 PSIA đến 100 PSIA |
Các chứng chỉ |
US (FCC), CA (IC), CE, Hàn Qu (KCC), Trung Quốc (CMIIT), Nhật Bản (LCIE) |
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ |
|
Đầu dò nhiệt độ kênh bên trong |
Silicon |
Dải đo kênh bên trong |
0 °C đến +55 °C (+32 °F đến +131 °F) |
Độ phân giải kênh bên trong |
0.08 °C (0.144 °F) |
Độ chính xác kênh bên trong |
±1.0°C |
ĐẦU DÒ ĐỘ ẨM |
|
Đầu dò độ ẩm |
Silicon |
Dải đo |
0 %RH đến 95 %RH |
Độ phân giải |
0.08 %RH |
Độ chính xác |
±3.0 %RH (từ 25 %RH đến 75 %RH ở 25 °C) ±7.0 %RH (trong các điều kiện khác) |
CACBON DIOXIT |
|
Dải đo | 0 ppm đến 200,000 ppm |
Độ phân giải | 10 ppm |
Độ chính xác | 70 ppm ± 5% giá trị đọc |
KHÔNG DÂY |
|
Tầm nhìn thẳng ngoài trời |
Lên đến 609.6 m (2,000 ft) |
Tầm nhìn thẳng trong nhà |
Lên đến 152.4 m (500 ft) |
Địa chỉ: Tòa nhà SACOM, Lô T2/4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, P.Tân Phú, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
Hotline: 028 6650 6580
Email: create.vilas1216@gmail.com
Web: www.tatechvn.com