Là một trong những máy đo vận tốc gió có độ chính xác tốt nhất.
Máy đo vân tốc gió dây nóng Climomaster – Đầu dò dòng 6501 có thể đo nhiệt độ và/hoặc độ ẩm cùng lúc với đo tốc độ luồng không khí, do đó đảm bảo độ chính xác ở mức 2% m.v. Máy có tính linh hoạt cao vói 8 loại đầu dò khác nhau tùy chọn. Tất cả các đầu dò này đều có thể hoán đổi cho nhau và có thể được sử dụng với một thiết bị chính duy nhất mà không cần bất kỳ hiệu chuẩn bổ sung nào.
Thông số kỹ thuật của bộ hiển thị |
|
Chênh áp |
|
Phạm vi đo |
-5 đến 5 kPa |
Độ phân giải |
0.01 kPa |
Độ chính xác |
±3% giá trị đọc hoặc ±0.01 kPa tuỳ theo cái nào lớn hơn |
Thông số chung |
|
Đầu ra Analog |
DC 0 đến 1 V |
Giao diện kết nối |
USB / máy in |
Dung lương lưu trữ |
Có thể lưu trữ lên đến 20.000 dữ liệu đo |
Nguồn điện cấp |
6 × Pin AA or Nguồn điện AC (AC 100 đến 240 V , 50/60 Hz) |
Trọng lượng |
0.9 lbs (400 g) |
Điều kiện hoạt động |
41 đến 104°F (5 đến 40°C) không ngưng tụ |
Điều kiện bảo quản |
14 đến 122°F (-10 đến 50°C) không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn |
CE-mark |
Bảo hành |
2 năm |
Phụ kiện cung cấp |
Máy đo, Hướng dẫn sử dụng, Vali, dây cáp đầu USB, Pin AA, 2m dây cáp đầu dò |
Kiểu máy |
6501-0E |
6501-CE |
Chênh áp |
|
O |
Đầu ra Analog |
|
O |
Giao diện USB |
O |
O |
Giao diện máy in |
O |
O |
Thông số đo lường |
|
Vận tốc gió |
|
Phạm vi đo |
2 đến 9840 FPM (0.01 đến 50 m/s) |
Độ phân giải |
1 FPM (0.01 m/s) |
Độ chính xác |
+/- 2% giá trị đọc hoặc +/- 0.015 m/s (+/- 3 FPM) tuỳ theo cái nào lớn hơn |
Nhiệt độ |
|
Phạm vi đo |
-4 đến 158°F (-20 đến 70°C) |
Độ phân giải |
1°F (0.1°C) |
Độ chính xác |
+/- 1°F (+/- 0.5 °C) |
Độ ẩm |
|
Phạm vi đo |
2.0 đến 98.0 %RH |
Độ phân giải |
0.1% |
Độ chính xác |
±2.0% (trong dải từ 2 đến 80%); ±3.0% (trong dải từ 80 đến 98%) |
Thông số chung |
|
Điều kiện hoạt động |
-4 đến 158°F (-20 đến 70°C) không ngưng tụ |
Storage Environment |
14 đến 122°F (-10 đến 50°C) không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn |
CE-mark |
Bảo hành |
2 năm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Đầu dò, Giấy chứng nhận NIST |
Kiểu đầu dò |
6531-2G |
6541-2G |
6561-2G |
6542-2G |
6533-2G |
6543-2G |
6551-2G |
6552-2G |
Phạm vi đo vận tốc (FPM) |
2 to 6000 |
2 to 6000 |
2 to 9840 |
2 to 6000 |
2 to 1000 |
2 to 1000 |
2 to 6000 |
2 to 6000 |
Hướng dòng khí |
Uni |
Uni |
Uni |
Omni |
Omni |
Omni |
Omni |
Omni |
Loại đầu giò |
Rod |
Rod |
Rod |
Needle |
Spherical |
Spherical |
Miniature |
Miniature |
Vận tốc gió |
O |
O |
O |
O |
O |
O |
O |
O |
Nhiệt độ |
O |
O |
O |
O |
O |
O |
|
|
Độ ẩm |
O |
|
|
|
O |
|
|
|
Địa chỉ: Tòa nhà SACOM, Lô T2/4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, P.Tân Phú, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
Hotline: 028 6650 6580
Email: create.vilas1216@gmail.com
Web: www.tatechvn.com