Thông số kỹ thuật:
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
|
Vật liệu |
Nhựa ABS |
|
Tần suất đọc |
Tùy chọn 1 lần đọc mỗi giây đến 1 lần đọc mỗi 24 giờ |
|
Tuổi thọ pin |
Thông thường là 3 năm (với tần suất đọc 1 lần mỗi phút) |
|
Interface |
RFC1000 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) 0 %RH to 95 %RH |
|
Chứng nhận |
US (FCC), CA (IC), CE, Hàn Quốc (KCC), Trung Quốc (CMIIT), Nhật Bản (LCIE) |
|
ĐẦU DO NHIỆT ĐỘ |
|
|
Đầu do nhiệt độ kênh bên trong |
Vật liệu bán dẫn |
|
Dải đo kênh bên trong |
-20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F) |
|
Độ phân giải kênh bên trong |
0.01 °C (0.018 °F) |
|
Độ chính xác kênh bên trong |
±0.5°C |
|
KHÔNG DÂY |
|
|
Tầm nhìn thẳng ngoài trời |
Lên đến 609.6 m (2,000 ft) |
|
Tầm nhìn thẳng trong nhà |
Lên đến 152.4 m (500 ft) |
Địa chỉ: 22 Đường số 2, KDC Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0904575851
Email: create.vilas1216@gmail.com
Web: www.tatechvn.com